Baton Rouge, Louisiana - Mã vùng 122
Mã vùng
Baton Rouge, LA
0122
Baton Rouge, LA
0122
Giờ địa phương
Baton Rouge, LA
Baton Rouge, LA
Số điện thoại khẩn cấp
Baton Rouge, LA
911
Baton Rouge, LA
911
Trạng thái: Louisiana
Mã tiểu bang: LA
Diện tích: Baton Rouge, LA
Mã vùng: 0122
Mã gọi quốc gia:
+1
E.164 (Mã quốc gia):
1
Số điện thoại khẩn cấp:
911
Vốn:
Washington DC
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Valuta:
Đô la Mỹ (USD)
2 DIGIT ISO:
US
3 DIGIT ISO:
USA
Giờ địa phương:
03:30
Múi giờ:
America/Chicago
Dân số:
4 515 939
Diện tích đất:
9 629 091 KM2
Baton Rouge, Louisiana - Hoa Kỳ, Louisiana
Baton Rouge đặt tại Hoa Kỳ và có mã vùng 122.
Khi gọi cho một người hoặc một công ty ở Baton Rouge từ nước ngoài, trước tiên bạn phải nhập dấu cộng (+) hoặc dấu kép (00), sau đó là mã quốc gia và sau đó là mã vùng. Trong trường hợp này +1122 tiếp theo là số điện thoại.
Giờ địa phương và các chi tiết khác
Giờ địa phương ở Baton Rouge, LA là 03:30.
Baton Rouge - Số bưu điện
Baton Rouge có 42 các số bưu điện khác nhau.
Hiển thị tất cả các số bưu điện
Số bưu điện | Thành phố | Quận | Lon / Lat |
---|---|---|---|
70898 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70836 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0892/30.392 |
70835 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70833 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70831 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70827 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0825/30.4338 |
70826 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70825 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70823 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70837 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70873 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1163/30.5305 |
70874 | Baton Rouge | Louisiana | -91.2054/30.5902 |
70896 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70895 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70894 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70893 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1715/30.413 |
70892 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1546/30.4507 |
70891 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1547/30.4492 |
70884 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70879 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70822 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0804/30.5159 |
70821 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0447/30.4613 |
70809 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0842/30.4089 |
70808 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1468/30.4066 |
70807 | Baton Rouge | Louisiana | -91.2246/30.5768 |
70806 | Baton Rouge | Louisiana | -91.13/30.4485 |
70805 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1481/30.486 |
70804 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1339/30.3863 |
70803 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1868/30.405 |
70802 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1775/30.4438 |
70810 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0919/30.3633 |
70811 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1167/30.5317 |
70812 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1181/30.5052 |
70820 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1671/30.3795 |
70819 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0156/30.4668 |
70818 | Baton Rouge | Louisiana | -91.05/30.5408 |
70817 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0021/30.3904 |
70816 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0356/30.4273 |
70815 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0596/30.4558 |
70814 | Baton Rouge | Louisiana | -91.0689/30.4848 |
70813 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1949/30.5201 |
70801 | Baton Rouge | Louisiana | -91.1856/30.4492 |
Các khu vực khác ở Louisiana với mã vùng 122
Baton Rouge chia sẻ cùng một mã vùng (0122) với những 2 các khu vực khác ở Louisiana.
Mã vùng | Tên khu vực |
---|---|
0122 | Springfield |
0122 | Baton Rouge |
Các số điện thoại được báo cáo trong Baton Rouge
Danh sách dưới đây chứa tất cả các số điện thoại mà chúng tôi đã nhận được báo cáo.